- STT
- ĐƠN HÀNG
- ĐỊA ĐIỂM
- LƯƠNG
- SỐ LƯỢNG
- HẠN NỘP H/S
1
AICHI KEN, HANDASHI SHI
140,000 Yên
Định hình nhựa
20
2
Iwate-ken, Kamaishi-shi
126,747 yên
Chế biến thực phẩm
12
3
Aichiken, Tokaishi
140,000 yên
Giàn giáo
30
4
Iwate-ken, Kamaishi-shi (岩手県釜石市)
Khoảng 125,100 yên
Chế biến cá (lạng, phân loại, đóng gói cá)
20
5
Hokkaido, Menashi-gun( 北海道,目梨郡)
"Khoảng 140,000 yên (chưa bao gồm làm thêm)"
Chế biến thực phẩm ướp muối
20
6
Toyama-ken, Toyama-shi (富山県富山市)
Khoảng 136,000 yên
hàn +gia công kim loại
20
7
IWATE KEN, TOONO SHI(岩手県遠野市)
" Khoảng 127.920 yên "
Nông nghiệp cây giống(耕種農業)
15
8
"OITA KEN, NAKATSU SHI 大分県、中津市"
Khoảng 130,080 Yên
"NGHỀ HÀN 溶接"
10
9
石川県白山市(Ishikawa Ken Hakusan Shi)
Khoảng 140,000 yên
染色( Nhuộm )
15
10
"FUKUOKAKEN - FUKUOKA SHI 福岡県、福岡市"
Khoảng 130.667 yên
THI CÔNG CỐT PHA (型枠施工)
15
11
石川県金沢市(Ishikawa Ken Kanazawa Shi)
Khoảng 130,000~140,000 yên
ビルクリーニング( Vệ sinh tòa nhà )
12
12
"KYOUTO FU, OTOKUNI GUN 京都府乙訓郡"
Khoảng 135,717 Yên
"LẮP RÁP LINH KIỆN, THIẾT BỊ ĐIỆN 電子機器組立て"
12
13
"KYOUTO FU, OTOKUNI GUN 京都府乙訓郡"
Khoảng 135,717 Yên
"LẮP RÁP LINH KIỆN, THIẾT BỊ ĐIỆN
8
14
FUKUOKA KEN - MIYAWAKA SHI
144.480 yên
15
SAGAKEN - TOSU SHI
123.909 yên/ tháng
- STT
- ĐƠN HÀNG
- ĐỊA ĐIỂM
- LƯƠNG
- SỐ LƯỢNG
- HẠN NỘP H/S